https://img.sportdb.live/livescore-img/team/98640108711441b45f4eacfbade5d173.webp!h80

Bordeaux

Đất nước:
France
Sân tập huấn:
Nouveau Stade de Bordeaux
Sức chứa:
-
Thời gian thành lập:
-
Huấn luyện viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
Giải bóng đá hạng 4 Pháp14-09-2024 16:00Bordeaux0-000------analysis
Giải bóng đá hạng 4 Pháp07-09-2024 16:202-1Bordeaux005356107045analysis
Giải bóng đá hạng 4 Pháp31-08-2024 15:00Bordeaux1-100------analysis
Giao hữu các CLB quốc tế24-07-2024 09:003-2Bordeaux000500062analysis
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp17-05-2024 18:45Bordeaux3-201366499057analysis
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp10-05-2024 18:454-2Bordeaux00605294043analysis
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp03-05-2024 18:00Bordeaux4-0004456100157analysis
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp27-04-2024 17:001-0Bordeaux038780192041analysis
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp23-04-2024 18:45Bordeaux2-0013548840108analysis
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp20-04-2024 17:002-1Bordeaux155657800105analysis
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp13-04-2024 17:00Bordeaux2-30254771240105analysis
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp06-04-2024 17:000-1Bordeaux037151115023analysis
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp30-03-2024 18:00Bordeaux3-3034656113037analysis
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp16-03-2024 18:003-1Bordeaux025765121043analysis
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp09-03-2024 18:00Bordeaux0-0015067112074analysis
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp02-03-2024 18:002-2Bordeaux00536597063analysis
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp24-02-2024 18:00Bordeaux1-001585477045analysis
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp19-02-2024 19:451-1Bordeaux016270124066analysis
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp10-02-2024 18:00Bordeaux1-002415087195analysis
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp03-02-2024 18:002-1Bordeaux037463128156analysis
Page
Danh hiệu đội bóng
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Europa League participant4
18/19
15/16
13/14
12/13
French cup winner4
12/13
86/87
85/86
40/41
French Super Cup winner2
09/10
08/09
French league cup runner-up3
09/10
97/98
96/97
Champions League participant4
09/10
08/09
06/07
99/00
French champion6
08/09
98/99
86/87
84/85
83/84
49/50
French league cup winner3
08/09
06/07
01/02
Uefa Cup runner-up1
95/96
Promoted to 1st league4
91/92
61/62
58/59
48/49
French cup runner-up6
68/69
67/68
63/64
54/55
51/52
42/43

Bordeaux - Dữ liệu đội tuyển

Hot Leagues