Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.50--0.29 | 2.5-2.5 | -0.69-0.17 | 2.75-126.00 | 3.60-51.00 | 2.10-1.00 | Thay đổi |
0.880.88-0.98 | -0.25-0.250 | 0.930.930.77 | 0.780.78-0.19 | 332.5 | -0.97-0.970.12 | 2.602.6381.00 | 4.004.0051.00 | 2.102.101.00 | Thay đổi |
0.850.910.87 | -0.25-0.25-0.25 | 0.960.890.85 | 0.860.97-0.99 | 33.53 | 0.950.840.81 | 2.702.757.00 | 3.503.704.10 | 2.152.051.36 | Thay đổi |
0.730.840.97 | -0.25-0.250 | 0.790.800.69 | 0.680.76-0.52 | 33.252.5 | 0.850.890.30 | 2.552.7041.00 | 3.904.0029.00 | 2.052.101.01 | Thay đổi |
0.820.840.95 | -0.25-0.250 | 0.820.800.70 | 0.720.73-0.45 | 33.252.5 | 0.930.920.26 | 2.762.7320.93 | 3.313.478.99 | 2.062.021.04 | Thay đổi |
Zryw Wygoda VS AKS SMS Lodz ngày 14-08-2024 - Tỷ lệ kèo