Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
0.850.901.000.25000.850.920.760.820.90-0.49447.50.880.900.252.022.1621.004.054.007.102.462.281.03 Thay đổi
---------0.570.550.183.53.52.5-0.80-0.77-0.302.302.3041.004.204.207.002.302.251.08 Thay đổi
0.950.900.850.5000.850.900.95-0.90-0.32-47.5-0.900.221.552.3041.004.504.339.004.002.301.07 Thay đổi
------------------2.38-15.004.00-10.502.40-1.01 Thay đổi
0.980.870.790.25000.810.850.940.950.901.004.2543.250.840.890.802.102.301.404.104.004.202.502.306.00 Thay đổi
0.860.79-0.990.25000.860.930.770.830.81-0.42447.50.890.910.202.022.1621.004.054.007.102.462.281.03 Thay đổi
-0.850.96-00-0.910.800.88--0.514-7.50.88-0.272.27-57.003.95-4.502.34-1.10 Thay đổi
0.870.891.000.75000.870.890.780.770.88-0.463.547.50.970.900.241.682.2521.004.184.205.053.452.271.14 Thay đổi
-0.851.00-00-0.890.71-0.90-0.47-47.5-0.840.302.162.2530.714.074.585.932.452.261.10 Thay đổi

KR KV U19 VS Vikingur U19 ngày 03-07-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues