Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.80-- | 3.5-- | 0.91-- | 7.50-6.50 | 6.50-1.70 | 1.22-2.70 | Thay đổi |
0.950.970.40 | -2-1.75-0.25 | 0.850.82-0.54 | -0.951.00-0.33 | 43.756.5 | 0.750.800.23 | 8.008.0010.00 | 6.506.501.20 | 1.201.205.50 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.770.89-0.62 | 3.53.756.5 | 0.870.750.37 | 7.407.408.32 | 6.006.201.34 | 1.181.194.09 | Thay đổi |
0.890.860.36 | -1.75-1.75-0.25 | 0.650.78-0.59 | 0.680.91-0.52 | 3.753.56.5 | 0.850.740.30 | 7.757.259.00 | 6.256.251.35 | 1.181.254.10 | Thay đổi |
0.910.93-0.63 | -2-1.750 | 0.770.800.44 | 0.850.93-0.33 | 3.753.56.5 | 0.850.750.19 | 8.807.639.04 | 6.506.151.19 | 1.171.225.73 | Thay đổi |
SK Petrin Plzen B VS Prestice ngày 16-08-2024 - Tỷ lệ kèo