Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.900.900.82 | -0.5-0.50 | 0.900.900.97 | 0.800.80-0.32 | 3.753.753.5 | 1.001.000.22 | 3.203.20101.00 | 4.004.0015.00 | 1.851.851.03 | Thay đổi |
0.90-0.80 | -0.5-0 | 0.90-0.95 | 0.80--0.20 | 3.75-3.5 | 1.00-0.03 | 3.20-101.00 | 4.00-15.00 | 1.85-1.03 | Thay đổi |
0.850.830.79 | -0.5-0.50 | 0.850.910.95 | 0.890.91-0.62 | 3.753.753.5 | 0.810.830.36 | 2.952.8729.00 | 4.083.975.95 | 1.851.911.08 | Thay đổi |
0.940.840.80 | 0-0.250 | 0.790.930.95 | 0.910.85-0.37 | 3.53.753.5 | 0.810.920.22 | 2.503.1541.00 | 3.804.007.50 | 2.352.001.08 | Thay đổi |
-0.77- | --0.25- | -0.97- | 0.790.88- | 3.753.5- | 0.920.86- | 2.962.60- | 3.953.73- | 1.892.21- | Thay đổi |
Virginia United SC (w) VS Capalaba (w) ngày 17-08-2024 - Tỷ lệ kèo