Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
---0.91 | --0.25 | --0.70 | ---0.95 | --4.5 | --0.75 | 1.361.361.00 | 4.504.5051.00 | 6.006.0067.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.820.760.82 | 3.53.54.5 | 0.820.880.78 | -1.381.11 | -4.507.42 | -5.4013.05 | Thay đổi |
0.850.85-0.86 | 1.251.250.25 | 0.890.910.64 | -0.84-0.23 | -3.55 | -0.930.11 | 1.421.441.01 | 4.605.0051.00 | 6.005.7551.00 | Thay đổi |
-0.85- | -1.25- | -0.91- | -0.81- | -3.5- | -0.95- | -1.42- | -4.89- | -5.26- | Thay đổi |
Hanauer SC 1960 VS Waldgirmes ngày 27-07-2024 - Tỷ lệ kèo