Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.570.53- | 3.53.5- | -0.80-0.77- | 1.501.337.50 | 4.505.251.12 | 4.206.0013.00 | Thay đổi |
0.90--0.63 | 1.75-0.25 | 0.90-0.47 | 0.80--0.29 | 4.5-4.5 | 1.00-0.19 | 1.33-11.00 | 5.50-1.05 | 5.50-15.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.85--0.19 | 4.5-5.5 | 0.85-0.10 | --- | --- | --- | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.730.760.83 | 44.54.5 | 0.920.880.78 | 1.351.312.82 | 4.945.451.65 | 5.936.116.68 | Thay đổi |
0.780.89-0.78 | 11.750.25 | 0.900.790.45 | 0.770.90-0.43 | 44.754.5 | 0.910.780.11 | 1.451.253.26 | 4.635.651.40 | 4.045.657.60 | Thay đổi |
0.800.870.93 | 11.751.25 | 0.920.870.81 | 0.89-0.95 | 4-5.5 | 0.84-0.79 | 1.531.471.46 | 4.605.004.70 | 4.605.255.25 | Thay đổi |
Tuv Buganuud VS Bayanzurkh Sporting ngày 01-06-2024 - Tỷ lệ kèo