Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
0.800.860.920.250.2500.900.960.840.760.81-0.433.253.253.50.940.990.191.991.991.033.703.707.202.642.6423.00 Thay đổi
---------0.75-1.003.5-2.50.95-0.73--1.07--7.50--41.00 Thay đổi
0.800.801.000.250.2501.001.000.801.001.00-0.223.53.53.50.800.800.152.002.001.053.603.6011.003.003.0051.00 Thay đổi
---------0.500.36-2.52.5--0.67-0.50-2.002.001.053.603.609.003.003.0046.00 Thay đổi
0.85-0.92-0.25-00.92-0.850.94--0.233.75-3.50.83-0.152.70-1.023.60-7.702.03-34.00 Thay đổi
0.791.00-0.930.2500-0.990.800.680.850.98-0.563.253.753.50.950.820.411.952.251.133.703.805.253.002.4526.00 Thay đổi
---------0.750.75-0.503.53.53.50.900.900.292.012.011.103.843.845.432.842.8467.99 Thay đổi
0.810.930.930.250.2500.910.910.850.770.87-0.423.253.253.50.950.950.201.991.991.033.703.707.202.642.6423.00 Thay đổi
0.750.750.900.250.2500.890.890.750.760.77-0.363.253.53.50.880.870.191.971.931.073.433.566.282.842.8223.60 Thay đổi

NK Aluminij U19 VS NK Krka U19 ngày 16-09-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues