Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.730.25 | -2.52.5 | -1.00-0.40 | -2.201.22 | -3.404.40 | -2.7017.00 | Thay đổi |
-1.00-0.93 | -0.250 | -0.800.72 | -1.00-0.16 | -2.753.5 | -0.800.09 | 2.752.201.02 | 3.503.5019.00 | 2.202.75101.00 | Thay đổi |
0.720.91-0.97 | -0.250.250 | 0.840.740.65 | 0.890.92-0.16 | 32.753.5 | 0.680.730.01 | 2.702.251.01 | 3.453.5012.50 | 2.152.7548.00 | Thay đổi |
0.830.99-0.92 | 0.250.250 | 0.880.760.67 | -0.96-0.30 | -2.753.5 | -0.780.17 | 2.092.271.12 | 3.273.355.80 | 2.992.7428.36 | Thay đổi |
Banfield U20 VS CA Platense U20 ngày 29-06-2024 - Tỷ lệ kèo