Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.57--0.91 | 2.5-2.5 | -0.80-0.65 | 2.80-34.00 | 3.50-7.00 | 2.10-1.09 | Thay đổi |
0.900.900.92 | -0.25-0.25-0.25 | 0.900.900.87 | 0.930.93-0.16 | 331.5 | 0.880.880.09 | 2.802.8067.00 | 3.603.6013.00 | 2.102.101.04 | Thay đổi |
--- | --- | --- | --0.77-0.36 | -3.51.5 | -0.500.19 | -2.8550.00 | -3.707.00 | -2.151.08 | Thay đổi |
0.840.84- | -0.25-0.25- | 0.860.86- | 0.900.90- | 33- | 0.800.80- | 2.762.76- | 3.583.58- | 2.082.08- | Thay đổi |
--0.84 | --0 | --0.88 | ---0.42 | --1.5 | --0.27 | --30.65 | --6.44 | --1.09 | Thay đổi |
Atletico GO (Youth) VS Goias U20 ngày 21-09-2024 - Tỷ lệ kèo