Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
---------0.400.400.302.52.52.5-0.57-0.57-0.441.441.443.104.504.333.105.005.002.10 Thay đổi
0.950.951.001.251.2510.850.850.800.830.830.803.253.2530.980.981.00-1.442.40-4.503.60-5.002.62 Thay đổi
----------0.40--2.5---0.57---67.00--66.00--1.00 Thay đổi
--1.00--1--0.80---0.97--3.25--0.78--2.60--3.50--2.50 Thay đổi
0.830.930.7811.250.750.900.880.93-0.930.83-3.53.75-0.870.931.501.407.504.334.604.605.005.751.33 Thay đổi
---------0.950.90-0.953.53.53.50.700.750.701.471.452.904.604.603.305.255.502.20 Thay đổi
---------0.800.930.973.253.530.910.780.691.481.462.854.804.903.315.405.602.24 Thay đổi
-0.99--1.25--0.85--0.97--3.5--0.85--1.45--4.45--4.75- Thay đổi
-0.91--1.25--0.85--0.95--3.5--0.81--1.39--4.27--4.99- Thay đổi
0.990.94-1.251.25-0.830.88-0.870.93-3.253.5-0.930.87-1.441.42-4.624.79-5.255.25- Thay đổi
0.970.920.841.251.2510.780.850.910.830.900.753.253.530.920.86-0.991.511.512.704.504.703.355.005.252.40 Thay đổi
0.960.92-1.251.25-0.810.87-0.830.95-3.253.5-0.930.83-1.471.51-4.474.54-5.164.89- Thay đổi

TSV Hartberg VS Lafnitz ngày 06-07-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues