Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
---------0.500.480.182.52.52.5-0.69-0.67-0.301.951.954.203.603.601.503.003.104.60 Thay đổi
-0.80-0.98-0.250-1.000.770.78-0.98-0.1433.256.5-0.970.770.08-2.0012.00-3.601.07-3.0012.00 Thay đổi
--------------------7.00--1.18--8.00 Thay đổi
0.80-0.900.25-01.00-0.900.78--0.183-6.5-0.97-0.012.00-13.003.60-1.063.00-13.00 Thay đổi
-0.800.78-0.250.25-1.000.950.780.800.883330.951.000.902.002.002.003.603.603.603.103.103.10 Thay đổi
-0.780.76-0.250-0.98-0.96-0.75-0.27-36.5--0.990.14--7.90--1.13--9.20 Thay đổi
0.820.820.870.250.2501.001.000.950.790.79-0.44336.5-0.99-0.990.242.042.047.003.763.761.192.882.887.95 Thay đổi
0.790.790.800.250.2500.960.980.940.800.77-0.21336.50.941.000.092.052.109.503.703.701.143.053.1510.00 Thay đổi
0.80-0.640.25-00.96--0.830.77--0.243-6.50.99-0.152.04-9.593.56-1.103.05-12.07 Thay đổi

Povltava FA VS Sokol Brozany ngày 03-08-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues