Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
----------0.75-0.83-3.52.5-0.950.601.752.209.004.003.904.003.302.451.33 Thay đổi
-1.00-0.98-00-0.800.77-0.98-0.48-3.754.5-0.830.351.751.756.004.204.201.333.303.306.00 Thay đổi
---------0.300.30-2.52.5--0.42-0.42--1.751.25-4.203.90-3.3015.00 Thay đổi
---0.97--0--0.78--0.82--2.75--0.98--6.50--4.30--1.40 Thay đổi
--------------------3.44--1.90--2.97 Thay đổi
---------0.600.75-0.713.53.54.5-0.910.900.471.731.805.004.004.101.453.753.355.00 Thay đổi
---------0.900.890.9443.7530.710.750.711.641.716.203.804.004.283.503.251.40 Thay đổi
0.960.88-0.750-0.780.90-0.790.96-3.53.75-0.950.82-1.722.29-4.193.99-3.322.30- Thay đổi
0.810.840.950.75000.720.810.710.670.90-0.593.753.754.50.860.750.351.682.301.284.103.904.403.402.5011.00 Thay đổi
0.870.78-10-0.840.97-0.930.80-3.753.5-0.760.94-1.562.24-4.333.94-4.032.47- Thay đổi

Spjelkavik VS Molde B ngày 18-08-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues