Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
-0.930.01 | --0.75-0.25 | -0.77-0.31 | -0.88-0.31 | -33.5 | -0.820.01 | -4.0013.00 | -3.8011.00 | -1.571.01 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.900.92- | 33- | 0.740.72- | -4.204.30 | -3.803.80 | -1.561.56 | Thay đổi |
-0.940.02 | --0.75-0.25 | -0.78-0.30 | -0.97-0.30 | -33.5 | -0.750.02 | -4.0013.00 | -3.8011.00 | -1.571.01 | Thay đổi |
0.920.94-0.84 | -1-0.750 | 0.820.800.58 | -0.93-0.23 | -33.5 | -0.810.01 | -4.3418.30 | -3.975.30 | -1.561.06 | Thay đổi |
Zenit Penza VS Kompozit ngày 13-06-2024 - Tỷ lệ kèo