Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.330.33-0.26 | 2.52.52.5 | -0.50-0.500.15 | 1.301.301.04 | 5.255.259.50 | 6.506.5061.00 | Thay đổi |
0.880.880.32 | 1.51.50 | 0.930.93-0.43 | 0.900.90-0.17 | 3.53.51.5 | 0.900.900.10 | 1.331.331.02 | 5.005.0019.00 | 6.005.7581.00 | Thay đổi |
0.810.810.24 | 1.51.50 | 0.870.87-0.56 | 0.840.84-0.44 | 3.53.51.5 | 0.840.840.12 | 1.231.231.01 | 5.055.058.55 | 6.506.5036.00 | Thay đổi |
0.720.80-0.52 | 1.251.50.25 | 0.930.840.31 | 0.910.82-0.42 | 3.53.51.5 | 0.740.820.22 | 1.351.361.02 | 5.005.0010.50 | 6.006.0049.00 | Thay đổi |
KL Rovers VS Armed Forces FC ngày 02-06-2024 - Tỷ lệ kèo