Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.900.90-0.63 | 2.252.250.25 | 0.900.900.47 | 0.750.92-0.20 | 3.53.752.5 | -0.950.870.12 | 1.171.161.00 | 7.007.0051.00 | 9.009.0081.00 | Thay đổi |
---0.50 | --0.25 | --0.33 | ---0.20 | --2.5 | --0.03 | 1.20-1.06 | 6.50-10.00 | 8.50-34.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.890.890.72 | 3.753.751.25 | 0.750.750.93 | 1.191.191.70 | 6.616.612.57 | 8.338.337.53 | Thay đổi |
0.880.88-0.60 | 2.252.250.25 | 0.880.880.42 | 0.740.74-0.50 | 3.53.52.5 | -0.96-0.960.33 | 1.19-1.09 | 7.25-8.00 | 9.00-23.00 | Thay đổi |
CSO Boldesti Scaieni VS CSL Varbilau ngày 07-09-2024 - Tỷ lệ kèo