Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
-0.900.85-0.250-0.800.97-0.85-0.35-3.254.5-0.850.15--7.90--1.10--8.30 Thay đổi
-----------0.50--2.5---0.69--6.50--1.28--5.50 Thay đổi
-0.950.90-0.250-0.850.90-0.90-0.22-3.254.5-0.900.151.912.108.503.753.701.123.102.709.00 Thay đổi
----------0.50--2.5---0.67-1.911.918.503.753.751.133.103.108.50 Thay đổi
-1.000.86-0.250-0.780.91-0.89-0.21-3.254.5-0.880.13-2.208.20-3.701.10-2.409.20 Thay đổi
0.840.860.890.5000.950.930.831.000.90-0.433.253.254.50.800.890.301.802.386.503.703.601.253.402.406.00 Thay đổi
----------0.82-0.66-3.254.5-0.820.40-2.365.51-3.491.36-2.505.16 Thay đổi
-0.970.86-0.250-0.750.98-0.91-0.35-3.254.5-0.810.17--7.50--1.12--7.90 Thay đổi
0.770.850.640000.870.81-0.970.840.85-0.363.253.254.50.800.810.192.242.345.853.563.641.182.362.296.81 Thay đổi

Olimpija Ljubljana U19 VS Domzale U19 ngày 16-09-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues