Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.830.61- | 3.53.5- | 0.91-0.87- | 1.061.031.00 | 10.0013.00751.00 | 23.0029.00751.00 | Thay đổi |
0.900.85- | 22.75- | 0.900.95- | 0.900.85- | 3.53.5- | 0.900.95- | 1.221.06- | 6.0011.00- | 9.0029.00- | Thay đổi |
0.800.950.76 | 2.53.250.25 | 1.000.840.97 | 0.900.95-0.75 | 3.545.5 | 0.900.840.55 | 1.071.041.01 | 8.0010.0010.00 | 19.0023.0041.00 | Thay đổi |
0.850.90- | 23.25- | 0.850.84- | 0.850.95- | 3.54- | 0.850.79- | 1.141.01- | 6.4013.50- | 10.5032.00- | Thay đổi |
0.710.91-0.11 | 1.753.250.5 | 0.810.740.01 | 0.800.87-0.10 | 3.545.5 | 0.730.780.01 | 1.201.03- | 5.5010.50- | 8.2528.00- | Thay đổi |
0.830.85-0.67 | 2.753.250.25 | 0.850.850.46 | 0.810.86-0.46 | 3.545.5 | 0.870.850.31 | 1.041.021.04 | 11.8915.2310.86 | 18.7926.3329.67 | Thay đổi |
Cuiaba U20 VS Academia FC U20 ngày 15-07-2024 - Tỷ lệ kèo