Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.57--0.56 | 2.5-2.5 | -0.80-0.40 | 2.151.9141.00 | 3.403.507.00 | 2.803.251.08 | Thay đổi |
-0.92-0.48 | -0.50.25 | -0.870.35 | -0.95-0.14 | -31.5 | -0.850.08 | 2.201.8581.00 | 3.603.7015.00 | 2.633.251.03 | Thay đổi |
0.900.850.24 | 0.250.50 | 0.710.80-0.41 | 0.800.82-0.18 | 331.5 | 0.800.820.03 | 2.202.0549.00 | 3.503.508.75 | 2.753.051.04 | Thay đổi |
0.880.83-0.56 | 0.250.50.25 | 0.830.920.38 | 0.870.90-0.49 | 331.5 | 0.840.840.32 | 2.141.8317.92 | 3.373.504.43 | 2.823.671.19 | Thay đổi |
Flamengo Do Ipiranga U20 VS Canoense U20 ngày 07-07-2024 - Tỷ lệ kèo