Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.73-0.40 | 2.5-2.5 | 1.00--0.59 | 1.36-1.00 | 4.20-751.00 | 6.50-751.00 | Thay đổi |
-0.800.09 | -1.250 | -1.00-0.16 | -0.80-0.16 | -2.55.5 | -1.000.09 | -1.361.00 | -4.0034.00 | -8.0067.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | -0.63-0.38 | -2.55.5 | --0.950.20 | -1.341.02 | -3.808.70 | -7.6071.02 | Thay đổi |
0.830.830.07 | 1.251.250 | 0.930.93-0.16 | 0.860.86-0.19 | 2.752.755.5 | 0.910.910.07 | 1.371.421.01 | 4.804.4041.00 | 7.757.2567.00 | Thay đổi |
Sveikata VS FK Dziugas Telsiai II ngày 03-07-2024 - Tỷ lệ kèo