Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.700.700.62 | 0.250.250 | -0.911.10-0.80 | 1.001.00-0.11 | 221.5 | 0.800.800.05 | -2.001.02 | -2.5519.00 | -4.75101.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | -0.50-0.26 | -1.51.5 | --0.710.12 | -2.001.04 | -2.958.00 | -3.80100.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | ---0.37 | --1.5 | --0.19 | --1.03 | --7.33 | --100.00 | Thay đổi |
0.900.940.57 | 0.50.50 | 0.670.71-0.85 | 0.900.92-0.33 | 221.5 | 0.680.730.15 | 2.002.001.03 | 2.502.559.50 | 4.604.7040.00 | Thay đổi |
Kanifing East FC VS Immigration FC ngày 25-06-2024 - Tỷ lệ kèo