Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
EasybetsSớmLiveRun
InterwettenSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
---------0.480.500.553.53.52.5-0.69-0.71-0.7734.0046.00751.0015.0017.00751.001.021.011.00 Thay đổi
-0.730.40--3.75-0.25-1.08-0.54-0.90-0.33-4.254.5-0.900.23-41.0051.00-15.0034.00-1.041.00 Thay đổi
--0.35---0.25---0.48---0.30--4.5--0.11--51.00--34.00--1.01 Thay đổi
---------0.85-0.95-0.424.54.54.50.800.650.2528.0029.0030.0011.0014.008.251.041.031.07 Thay đổi
---------0.870.88-0.444.54.254.50.800.790.2525.0040.0024.809.8011.007.631.031.021.07 Thay đổi
0.890.940.44-3.5-3.5-0.250.810.80-0.70-0.84-0.48-4.254.5-0.900.22-34.00--15.40--1.01- Thay đổi
0.880.880.29-3.75-3.25-0.250.690.76-0.500.850.89-0.114.54.254.50.720.760.0119.0043.0041.0014.0012.5029.001.011.011.01 Thay đổi
0.880.830.51-3.5-3.25-0.250.810.88-0.740.870.87-0.414.2544.50.810.840.26--------- Thay đổi

Marilia (W) VS Taubate(w) ngày 04-07-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues