Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.750.75-0.32 | 1.251.250.25 | 0.950.950.02 | 0.95--0.35 | 2.25-2.5 | 0.75-0.05 | 1.26-1.02 | 4.15-8.30 | 8.60-21.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.710.95- | 22.25- | 0.940.71- | 1.231.26- | 4.304.10- | 11.009.80- | Thay đổi |
---0.34 | --0.25 | --0.06 | ---0.34 | --2.5 | --0.06 | 1.261.261.02 | 4.154.158.30 | 8.608.6021.00 | Thay đổi |
0.970.77- | 1.51.25- | 0.730.97- | 0.990.98- | 2.252.25- | 0.710.76- | 1.241.26- | 4.414.32- | 11.2010.20- | Thay đổi |
Rubin Kazan B VS Akron Togliatti B ngày 06-07-2024 - Tỷ lệ kèo