Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.830.82-0.80 | -0.5-0.50 | 0.980.970.62 | 0.950.95-0.21 | 443.5 | 0.850.850.14 | -3.101.03 | -3.7515.00 | -1.9081.00 | Thay đổi |
0.830.83- | -0.5-0.5- | 0.980.98- | 0.950.95- | 44- | 0.850.85- | 3.103.10- | 3.803.80- | 1.911.91- | Thay đổi |
0.780.80-0.96 | -0.5-0.50 | 0.920.940.70 | 0.930.92-0.35 | 443.5 | 0.770.820.09 | 2.772.731.01 | 4.144.138.45 | 1.921.9442.00 | Thay đổi |
0.730.750.63 | -0.5-0.5-0.25 | 0.790.90-0.95 | 0.770.870.73 | 442 | 0.750.770.93 | 3.053.1512.00 | 3.703.804.60 | 1.871.951.25 | Thay đổi |
Rydalmere Lions FCU20 VS SD Raiders U20 ngày 17-08-2024 - Tỷ lệ kèo