Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
-0.880.90 | -0.250.25 | -0.930.90 | -0.830.95 | -2.750.75 | -0.980.85 | 2.152.102.40 | 3.503.601.95 | 2.902.906.50 | Thay đổi |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | --2.23 | --1.83 | --6.00 | Thay đổi |
0.800.800.71 | 0.250.250.25 | 0.800.840.95 | 0.770.750.79 | 32.750.75 | 0.830.900.85 | 2.102.102.20 | 3.453.602.00 | 2.852.907.00 | Thay đổi |
0.830.830.78 | 0.250.250.25 | 0.890.890.94 | 0.930.930.92 | 2.752.750.75 | 0.790.790.80 | 2.102.102.30 | 3.273.271.90 | 3.043.046.26 | Thay đổi |
Barracas Central U20 VS CA Tigre U20 ngày 22-06-2024 - Tỷ lệ kèo