Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
---0.41 | --0.25 | --0.30 | ---0.31 | --3.5 | --0.21 | 1.501.501.00 | 3.253.2529.00 | 7.007.0051.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | -0.50-0.50- | 2.52.5- | 0.360.36- | 1.501.501.07 | 3.253.258.00 | 7.007.0034.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | ---0.25 | --3.5 | --0.10 | --1.06 | --6.73 | --69.99 | Thay đổi |
0.720.78-0.78 | 0.750.750.25 | -0.951.000.57 | 0.890.93-0.69 | 1.751.52.5 | 0.850.840.49 | 1.541.581.01 | 3.353.3041.00 | 7.257.5081.00 | Thay đổi |
Highlanders VS GreenFuel ngày 18-08-2024 - Tỷ lệ kèo