Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.700.70-0.15 | 2.52.52.5 | 1.00-0.950.07 | 2.452.501.00 | 3.403.4081.00 | 2.402.37151.00 | Thay đổi |
-1.000.85 | -00 | -0.800.95 | -0.85-0.14 | -2.752.5 | -0.950.08 | 2.502.501.00 | 3.753.7051.00 | 2.252.2581.00 | Thay đổi |
1.00-0.85 | 0-0 | 0.78-0.94 | 0.98--0.18 | 3-2.5 | 0.80-0.01 | 2.50-1.01 | 3.80-51.00 | 2.09-81.00 | Thay đổi |
-0.950.78 | -00 | -0.780.93 | 0.850.90-0.43 | 2.752.752.5 | 0.830.850.31 | -2.551.01 | -3.3010.00 | -2.3841.00 | Thay đổi |
0.960.980.82 | 000 | 0.790.790.92 | 0.760.98-0.14 | 2.7532.5 | 1.000.790.02 | 2.552.601.01 | 3.803.90101.00 | 2.302.35291.00 | Thay đổi |
Nadi FC VS Suva FC ngày 03-08-2024 - Tỷ lệ kèo