Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
10BETSớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
18BetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
0.820.780.01-0.25-0.25-0.250.880.92-0.250.750.84-0.272.52.751.50.950.860.03-2.631.01-3.359.60-2.1117.50 Thay đổi
----------0.73--2.5--0.92-2.752.75-3.203.30-2.052.09- Thay đổi
0.750.790.02-0.25-0.25-0.250.970.93-0.240.690.93-0.262.52.751.5-0.970.790.04-2.631.01-3.358.70-2.1121.00 Thay đổi
0.80--0.96-0.25-00.96-0.760.980.87-0.152.752.751.50.780.890.04--------- Thay đổi
0.85--0.84-0.25-00.91-0.64---0.21--1.5--0.072.81-1.063.12-5.302.10-55.00 Thay đổi
0.830.82-0.97-0.25-0.2500.910.960.750.970.81-0.262.752.751.50.770.970.042.792.661.033.463.577.902.112.1541.00 Thay đổi
0.75-0.08-0.25--0.250.90--0.230.91--0.192.75-1.50.74-0.032.75-1.013.50-9.502.20-18.00 Thay đổi
0.72--0.87-0.25-00.93-0.570.81--0.392.75-1.50.83-0.212.63-1.093.21-5.692.18-21.45 Thay đổi

FK Orenburg Youth VS FK Ural Youth ngày 26-07-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues