Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.36-0.73 | -2.52.5 | --0.560.53 | -1.252.80 | -5.501.50 | -8.0013.00 | Thay đổi |
---0.87 | --0.25 | --0.67 | ---0.80 | --0.5 | --0.62 | 1.291.222.60 | 5.005.251.57 | 7.5010.0011.00 | Thay đổi |
-0.89-0.76 | -1.751.5 | -0.900.56 | -0.960.82 | -3.53 | -0.770.97 | -1.221.40 | -5.503.40 | -9.009.00 | Thay đổi |
-0.78-0.92 | -1.750.5 | -0.960.65 | -0.920.70 | -3.50.5 | -0.82-0.96 | -1.182.09 | -5.901.68 | -9.208.75 | Thay đổi |
0.730.750.99 | 1.751.750.25 | 0.830.900.67 | 0.830.87-0.75 | 3.53.50.5 | 0.730.780.48 | 1.191.232.80 | 5.505.501.52 | 10.009.5012.00 | Thay đổi |
Contagem U20 VS Santarritense U20 ngày 29-06-2024 - Tỷ lệ kèo