Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.55- | -2.5- | --0.77- | -5.50- | -4.40- | -1.40- | Thay đổi |
-0.90- | --1.25- | -0.90- | -0.90- | -3- | -0.90- | 3.605.50- | 3.604.33- | 1.801.42- | Thay đổi |
0.880.85- | -0.5-1.25- | 0.800.83- | 0.820.83- | 2.53- | 0.860.85- | 3.305.75- | 3.274.37- | 1.801.31- | Thay đổi |
0.760.82- | -0.5-1.25- | 0.760.83- | 0.670.83- | 2.53- | 0.860.81- | 3.505.50- | 3.504.40- | 1.761.44- | Thay đổi |
0.930.83- | -0.5-1.25- | 0.720.84- | 0.850.85- | 2.53- | 0.790.82- | 3.785.18- | 3.254.16- | 1.721.41- | Thay đổi |
Sabah U23 VS PahangU23 ngày 02-07-2024 - Tỷ lệ kèo