Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.850.850.32 | 110 | 0.950.95-0.43 | 1.001.00-0.18 | 332.5 | 0.800.800.11 | 1.531.5313.00 | 4.004.001.04 | 5.005.0017.00 | Thay đổi |
-0.85-0.34 | -10.25 | -0.950.23 | -1.00-0.17 | -32.5 | -0.800.01 | -1.5313.00 | -4.001.04 | -5.0017.00 | Thay đổi |
0.860.85-0.43 | 110.25 | 0.910.930.29 | 1.000.99-0.34 | 332.5 | 0.800.810.24 | 1.501.458.00 | 3.904.001.07 | 5.255.2517.00 | Thay đổi |
0.840.790.27 | 110 | 0.720.85-0.46 | 0.890.73-0.15 | 32.752.5 | 0.680.920.01 | 1.501.5410.50 | 3.904.001.04 | 4.905.0023.00 | Thay đổi |
-0.850.31 | -10 | -0.88-0.47 | ---0.30 | --2.5 | --0.18 | --5.71 | --1.17 | --11.13 | Thay đổi |
Arsenal de Sarandi U20 VS Acassuso U20 ngày 01-06-2024 - Tỷ lệ kèo