Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
-0.950.87-0.93 | -0.5-0.250 | 0.750.920.72 | 0.780.80-0.14 | 331.5 | -0.971.000.08 | 3.752.751.01 | 3.753.5023.00 | 1.732.10101.00 | Thay đổi |
0.840.880.93 | -0.75-0.250 | 0.980.940.89 | 0.79-0.99-0.39 | 33.251.5 | -0.990.790.19 | 3.562.711.04 | 3.923.838.25 | 1.762.1242.00 | Thay đổi |
0.780.830.01 | -0.75-0.25-0.5 | 0.990.93-0.08 | 0.780.78-0.08 | 331.5 | 0.991.000.01 | 3.902.901.01 | 3.903.7034.00 | 1.792.25501.00 | Thay đổi |
0.850.850.94 | -0.25-0.250 | 0.880.880.76 | 0.770.77-0.33 | 331.5 | 0.980.980.19 | 2.852.851.11 | 3.483.485.77 | 2.142.1426.50 | Thay đổi |
Lavalleja de Minas VS Ferrocarrilero ngày 02-06-2024 - Tỷ lệ kèo