Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.980.980.45 | 1.251.250 | 0.830.83-0.60 | 0.900.95-0.20 | 444.5 | 0.900.850.13 | 1.501.501.00 | 4.204.2051.00 | 4.754.7581.00 | Thay đổi |
0.99--0.89 | 1.25-0.25 | 0.82-0.68 | 0.91--0.20 | 4-4.5 | 0.89-0.03 | 1.50-1.01 | 4.20-51.00 | 4.80-81.00 | Thay đổi |
--0.63 | --0 | ---0.88 | ---0.18 | --4.5 | --0.05 | --1.26 | --4.25 | --8.30 | Thay đổi |
--0.65 | --0 | ---0.89 | ---0.20 | --4.5 | --0.07 | --1.05 | --5.40 | --97.00 | Thay đổi |
0.770.940.41 | 11.250 | 0.930.76-0.67 | 0.790.84-0.27 | 3.7544.5 | 0.910.860.01 | 1.501.471.17 | 4.514.655.00 | 4.294.377.70 | Thay đổi |
0.660.880.40 | 11.250 | 0.870.73-0.63 | 0.780.80-0.24 | 444.5 | 0.740.840.08 | 1.471.501.01 | 4.104.3051.00 | 4.704.7081.00 | Thay đổi |
Kingsley Westside Reserves VS Cockburn City Reserves ngày 31-08-2024 - Tỷ lệ kèo