Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.50-0.15 | -3.52.5 | --0.710.07 | 21.0023.00101.00 | 13.0012.0046.00 | 1.041.041.00 | Thay đổi |
0.900.820.18 | -3.75-3-0.25 | 0.900.97-0.27 | 0.900.82-0.17 | 4.7542.5 | 0.900.970.10 | 34.0012.00101.00 | 17.009.0051.00 | 1.041.091.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | 0.850.85- | 4.254.25- | 0.790.79- | 23.1323.13- | 9.429.42- | 1.041.04- | Thay đổi |
0.830.88- | -3.75-3- | 0.850.80- | 0.830.91- | 4.754.25- | 0.850.77- | 24.0018.30- | 13.009.65- | 1.011.01- | Thay đổi |
0.880.95- | -3.75-3.25- | 0.880.82- | 0.820.91- | 4.254.5- | 0.940.85- | 33.0025.00- | 16.0016.00- | 1.011.04- | Thay đổi |
0.830.850.49 | -3.75-3-0.25 | 0.780.79-0.75 | 0.830.92-0.62 | 4.754.252.5 | 0.780.740.39 | 16.6514.16- | 12.3510.95- | 1.021.04- | Thay đổi |
Shan Utd (W) VS Yangon United FC (W) ngày 07-09-2024 - Tỷ lệ kèo