Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.750.90-0.32 | 2.752.750.25 | -0.950.900.22 | 0.800.80-0.19 | 3.53.753.5 | 1.001.000.12 | 1.071.101.00 | 12.0011.0051.00 | 23.0017.0081.00 | Thay đổi |
0.900.90-0.31 | 2.752.750.25 | 0.900.900.22 | 0.800.80-0.19 | 3.53.753.5 | 1.001.000.02 | 1.101.101.01 | 11.0011.0051.00 | 17.0017.0081.00 | Thay đổi |
0.800.83-0.62 | 2.752.750.25 | 0.800.820.38 | 0.710.81-0.40 | 3.53.753.5 | 0.900.840.21 | 1.051.081.01 | 10.509.0051.00 | 16.0017.0081.00 | Thay đổi |
Serra Branca U20 VS Queimadense PB Youth ngày 26-07-2024 - Tỷ lệ kèo