Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.550.22 | -3.52.5 | --0.77-0.36 | 7.508.50751.00 | 6.506.50751.00 | 1.221.201.00 | Thay đổi |
-0.85-0.67 | --20 | -0.950.50 | -0.90-0.34 | -4.257.5 | -0.900.24 | 7.006.2534.00 | 6.006.2529.00 | 1.251.271.00 | Thay đổi |
-0.951.05-0.72 | -1.75-1.750 | 0.750.750.55 | 0.850.901.00 | 44.256.5 | 0.950.900.80 | 6.506.3041.00 | 6.306.3029.00 | 1.251.271.01 | Thay đổi |
--- | --- | --- | ---0.36 | --7.5 | --0.19 | --55.00 | --30.00 | --1.00 | Thay đổi |
0.790.81-0.80 | -1.75-20 | 0.950.930.54 | 0.920.92-0.79 | 44.256.5 | 0.820.820.53 | 5.856.7014.70 | 4.825.259.70 | 1.341.281.05 | Thay đổi |
0.770.83-0.67 | -1.75-20 | 0.960.940.50 | -0.88-0.41 | -47.5 | -0.890.26 | -7.50118.00 | -6.2540.00 | -1.291.01 | Thay đổi |
Middleham United FC VS Dublanc FC ngày 15-07-2024 - Tỷ lệ kèo