Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
-0.871.151.00 | 0.50.50.25 | 0.680.680.80 | 0.900.900.82 | 3.53.53.75 | 0.900.900.97 | 2.102.107.50 | 4.004.003.40 | 2.602.601.50 | Thay đổi |
0.820.850.94 | 0.251.50.25 | 0.740.790.71 | 0.850.850.78 | 3.53.753.75 | 0.720.800.87 | 2.101.487.50 | 4.004.803.40 | 2.554.701.49 | Thay đổi |
0.910.860.93 | 0.251.50.25 | 0.740.810.74 | 0.840.760.93 | 3.53.753.75 | 0.800.910.73 | 2.141.377.03 | 3.404.603.15 | 2.565.211.44 | Thay đổi |
MKS Piaseczno VS Blonianka Blonie ngày 10-08-2024 - Tỷ lệ kèo