Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | --- | --- | --- | -1.031.00 | -13.00751.00 | -23.00751.00 | Thay đổi |
0.900.90-0.39 | 3.53.50.25 | 0.900.900.27 | 0.900.90-0.24 | 557.5 | 0.900.900.16 | 1.061.061.00 | 13.0013.0026.00 | 21.0021.0034.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | -0.88-0.39 | -57.5 | -0.760.21 | 1.021.051.02 | 10.008.8010.01 | 17.0014.0032.86 | Thay đổi |
-0.80- | -3.5- | -0.88- | -0.81- | -5- | -0.87- | -1.01- | -13.20- | -23.00- | Thay đổi |
0.880.88-0.60 | 3.53.50.25 | 0.880.880.42 | 0.880.87-0.41 | 557.5 | 0.880.900.26 | 1.061.071.01 | 13.0012.0026.00 | 21.0019.0034.00 | Thay đổi |
FK Zalgiris Vilnius B VS FK Dziugas Telsiai II ngày 19-08-2024 - Tỷ lệ kèo