Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
-0.85-0.91 | --0.50 | -0.950.70 | 1.000.90-0.54 | 4.54.53.5 | 0.800.900.40 | 1.903.401.10 | 5.005.757.00 | 2.601.5534.00 | Thay đổi |
0.750.78- | 0.25-0.5- | 0.930.90- | 0.840.84- | 4.254.5- | 0.840.84- | 1.872.55- | 4.114.07- | 2.601.90- | Thay đổi |
0.810.810.01 | 0.5-0.25-0.5 | 0.720.84-0.11 | 0.580.79-0.17 | 44.53.5 | 0.990.850.02 | 1.863.251.01 | 4.904.5012.50 | 2.551.7655.00 | Thay đổi |
0.930.81-0.96 | 0.5-0.50 | 0.790.930.69 | 0.810.87-0.39 | 4.254.53.5 | 0.890.870.25 | 1.922.961.10 | 3.964.006.32 | 2.881.9330.92 | Thay đổi |
Sporting Kristina VS Saaripotku ngày 24-08-2024 - Tỷ lệ kèo