Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.70-0.15 | -2.52.5 | --0.950.07 | -2.60751.00 | -3.4056.00 | -2.301.00 | Thay đổi |
-1.03-0.98 | -00 | -0.780.77 | -0.90-0.19 | -2.754.5 | -0.900.12 | -2.5081.00 | -3.7541.00 | -2.251.00 | Thay đổi |
0.870.930.87 | 000 | 0.700.720.77 | 0.780.82-0.22 | 2.752.754.5 | 0.780.820.06 | 2.502.55291.00 | 3.603.7076.00 | 2.252.301.01 | Thay đổi |
--0.90 | --0 | --0.83 | ---0.36 | --4.5 | --0.22 | -2.7221.57 | -3.245.19 | -2.331.15 | Thay đổi |
Atletico Rafaela U20 VS CA Aldosivi U20 ngày 06-07-2024 - Tỷ lệ kèo