Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.900.90-0.34 | 2.252.250.25 | 0.900.900.24 | -0.90-0.20 | -4.252.5 | -0.900.13 | -1.181.00 | -7.0051.00 | -8.0081.00 | Thay đổi |
0.90--0.34 | 2.25-0.25 | 0.87-0.24 | 0.87--0.20 | 4.25-2.5 | 0.90-0.03 | 1.18-1.01 | 7.00-51.00 | 6.70-81.00 | Thay đổi |
0.870.87-0.54 | 2.252.250.25 | 0.870.870.28 | 0.870.87-0.43 | 4.254.252.5 | 0.870.870.17 | 1.131.131.01 | 7.157.1514.00 | 10.1010.1029.00 | Thay đổi |
-0.82-0.43 | -2.250.25 | -0.820.23 | -0.80-0.24 | -4.252.5 | -0.840.08 | -1.201.01 | -7.0051.00 | -8.0081.00 | Thay đổi |
Pires U20 VS Western Knights U20 ngày 15-06-2024 - Tỷ lệ kèo