Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.90-0.73 | 0.75-0 | 0.80-0.97 | ---0.65 | --4.5 | --0.35 | --17.00 | --9.80 | --1.01 | Thay đổi |
--- | --- | --- | -0.530.13 | -2.52.5 | --0.73-0.24 | -1.67126.00 | -3.8061.00 | -3.801.00 | Thay đổi |
0.850.850.77 | 0.750.750 | 0.950.95-0.98 | 0.80--0.60 | 3-4.5 | 1.00-0.45 | 1.661.6621.00 | 4.334.3310.00 | 3.603.601.05 | Thay đổi |
--0.74 | --0 | --0.98 | 0.80--0.63 | 3-4.5 | 1.00-0.36 | 1.67-18.00 | 4.30-9.60 | 3.60-1.01 | Thay đổi |
0.91--0.97 | 0.75-0.25 | 0.81-0.69 | 0.82-0.84 | 3-3.5 | 0.90-0.88 | 1.70-17.00 | 3.70-9.60 | 3.45-1.01 | Thay đổi |
Maccabi Yaffo Kabilio U19 VS Hapoel Marmorek U19 ngày 07-09-2024 - Tỷ lệ kèo