Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.900.880.62 | 0.750.50 | 0.900.93-0.80 | 0.801.00-0.13 | 2.52.54.5 | 1.000.800.07 | 1.671.8319.00 | 3.803.601.02 | 4.003.4019.00 | Thay đổi |
-0.880.55 | -0.50 | -0.93-0.71 | -1.00-0.29 | -2.54.5 | -0.800.09 | 1.831.8319.00 | 3.603.601.02 | 3.403.4019.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | ---0.34 | --4.5 | --0.17 | --6.51 | --1.16 | --10.30 | Thay đổi |
-0.850.59 | -0.50 | -0.90-0.79 | -0.97-0.36 | -2.54.5 | -0.780.21 | -1.886.50 | -3.701.23 | -3.508.50 | Thay đổi |
USFAS (W) VS Amazones C5 (W) ngày 26-06-2024 - Tỷ lệ kèo