Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.781.000.95 | 11.250 | -0.970.800.85 | 0.880.87-0.18 | 3.53.52.5 | 0.930.920.11 | -1.5012.00 | -4.201.05 | -4.7512.00 | Thay đổi |
-0.970.92 | -1.250 | -0.770.82 | 0.850.85-0.18 | 3.53.52.5 | 0.900.900.01 | 1.501.5012.00 | 4.204.201.05 | 4.804.8012.00 | Thay đổi |
-0.77-0.89 | -10 | -1.030.69 | 0.870.83-0.58 | 3.53.52.5 | 0.930.970.38 | 1.491.496.10 | 4.204.251.34 | 4.754.704.80 | Thay đổi |
0.780.98-0.93 | 11.250 | 0.920.760.66 | 0.820.79-0.61 | 3.53.52.5 | 0.880.950.35 | 1.471.446.35 | 4.524.631.30 | 4.514.695.15 | Thay đổi |
0.760.920.96 | 11.250 | 0.760.730.70 | 0.760.80-0.34 | 3.53.52.75 | 0.770.840.16 | 1.501.527.50 | 4.004.301.23 | 4.504.806.75 | Thay đổi |
SD Raiders U20 VS Hakoah Sydney City East U20 ngày 29-06-2024 - Tỷ lệ kèo