Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.910.11 | -2.52.5 | -0.80-0.21 | -1.611.00 | -3.50751.00 | -4.60751.00 | Thay đổi |
0.800.80-0.48 | 0.750.750.25 | 1.001.000.35 | 0.950.95-0.19 | 2.52.56.5 | 0.850.850.12 | 1.621.621.00 | 3.503.5051.00 | 5.005.0051.00 | Thay đổi |
0.710.74-0.38 | 0.750.750.25 | 0.860.910.20 | 0.840.88-0.28 | 2.52.56.5 | 0.730.760.11 | 1.591.631.01 | 3.453.6076.00 | 4.904.90284.00 | Thay đổi |
---0.47 | --0.25 | --0.31 | ---0.36 | --6.5 | --0.22 | --1.15 | --5.90 | --13.72 | Thay đổi |
San Lorenzo U20 VS Sarmiento U20 ngày 01-06-2024 - Tỷ lệ kèo