Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | -0.44- | -3.5- | --0.63- | -1.102.37 | -9.504.60 | -12.002.10 | Thay đổi |
0.900.95-0.87 | 33.250.25 | 0.900.850.67 | 0.800.98-0.60 | 4.54.752.5 | 1.000.830.45 | 1.081.1329.00 | 11.008.5015.00 | 19.0013.001.03 | Thay đổi |
0.860.92- | 2.253.75- | 0.900.85- | 0.860.90- | 45- | 0.880.87- | 1.071.05- | 11.0014.00- | 17.0023.00- | Thay đổi |
0.810.85- | 2.53.5- | 0.890.86- | 0.880.79- | 4.254.75- | 0.820.93- | 1.101.03- | 10.0917.22- | 9.7219.29- | Thay đổi |
FC Prague (W) VS Lisen(w) ngày 01-06-2024 - Tỷ lệ kèo