Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.400.40-0.77 | 2.52.52.5 | -0.62-0.620.55 | -2.1012.00 | -3.601.08 | -2.7511.00 | Thay đổi |
0.980.80-0.93 | 0.7500 | 0.831.000.72 | 0.800.82-0.14 | 3.53.250.5 | 1.000.970.08 | 1.912.2512.00 | 3.603.701.04 | 3.202.5011.00 | Thay đổi |
0.830.900.79 | 0.50.250 | 0.970.890.94 | 0.780.840.87 | 3.53.252.5 | 0.950.950.92 | 1.802.102.40 | 4.003.703.25 | 3.302.752.60 | Thay đổi |
0.840.730.01 | 0.5-0.25-0.5 | 0.720.92-0.11 | 0.680.75-0.12 | 33.250.5 | 0.890.900.01 | 1.902.3016.00 | 3.503.801.04 | 3.152.5513.50 | Thay đổi |
0.770.930.99 | 0.250.50 | 0.950.810.72 | 0.790.83-0.29 | 3.53.250.5 | 0.920.920.16 | 1.991.907.87 | 3.693.721.16 | 2.913.227.05 | Thay đổi |
Academia FC U20 VS Uniao EC U20 ngày 30-06-2024 - Tỷ lệ kèo