Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
0.850.850.32 | -1-1-0.25 | 0.950.95-0.43 | -1.00-0.31 | -3.53.5 | -0.800.21 | -4.001.05 | -4.3311.00 | -1.5767.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | -0.85-0.63 | -3.53.5 | -0.800.40 | -4.201.33 | -4.403.50 | -1.5721.00 | Thay đổi |
--- | --- | --- | -0.91-0.62 | -3.53.5 | -0.730.37 | -4.251.30 | -4.223.40 | -1.5720.12 | Thay đổi |
-0.990.820.74 | -0.75-1-0.25 | 0.770.92-0.99 | 0.920.98-0.73 | 3.253.53.5 | 0.840.790.53 | 4.204.101.41 | 4.504.503.20 | 1.631.6215.00 | Thay đổi |
Sveikata VS Lietava Jonava ngày 11-06-2024 - Tỷ lệ kèo