Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Công typlus
CrownSớmLiveRun
LadbrokesSớmLiveRun
BET365SớmLiveRun
William HillSớmLiveRun
VcbetSớmLiveRun
Mansion88SớmLiveRun
188betSớmLiveRun
12betSớmLiveRun
SbobetSớmLiveRun
WewbetSớmLiveRun
PinnacleSớmLiveRun
Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2Chi tiết
ChủHDPKháchTàiKèo đầuXỉuChủHòaKhách
0.830.800.430.750.7500.870.90-0.670.820.89-0.654.754.757.50.880.810.411.681.5915.504.504.604.503.003.251.16 Thay đổi
---------0.350.300.103.53.52.5-0.50-0.45-0.201.651.6126.004.604.605.753.403.501.13 Thay đổi
-0.970.45-1.250-0.82-0.60-0.90-0.29-4.757.5-0.900.19-1.5351.00-5.759.00-3.601.07 Thay đổi
----------0.13--2.5---0.22---------- Thay đổi
0.890.840.530.75100.900.95-0.730.880.92-0.774.754.757.50.910.870.591.671.5319.004.504.754.333.303.901.20 Thay đổi
0.760.570.470.750.7501.001.23-0.710.960.81-0.714.754.757.50.800.950.47--------- Thay đổi
-0.770.43-0.750-0.95-0.650.830.90-0.644.754.757.50.890.820.42-1.5915.50-4.604.50-3.251.16 Thay đổi
-0.75-0.66-0.750.25-1.010.42-0.76-0.78-4.757.5-1.000.54-1.6418.00-4.653.40-3.401.25 Thay đổi
--------------------14.00--3.75--1.23 Thay đổi
0.900.980.481.25100.880.80-0.700.960.88-0.6654.757.50.820.900.441.441.5820.005.254.914.844.173.511.15 Thay đổi
0.910.900.400.75100.820.84-0.590.820.95-0.474.254.757.50.910.800.301.741.6221.744.605.024.843.113.471.16 Thay đổi

Vikingur U19 VS Breidablik UBK U19 ngày 29-05-2024 - Tỷ lệ kèo

Hot Leagues