Tỷ lệ Châu ÁTỷ lệ tài xỉu1X2
Tỷ lệ Châu Á
Tỷ lệ Châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | 1X2 | Chi tiết |
---|
Chủ | HDP | Khách | Tài | Kèo đầu | Xỉu | Chủ | Hòa | Khách | Chi tiết |
---|
--- | --- | --- | 0.750.300.44 | 3.52.52.5 | 0.95-0.45-0.67 | 1.481.487.50 | 4.404.503.25 | 4.804.801.48 | Thay đổi |
0.97--0.57 | 1.25-0.25 | 0.82-0.42 | 1.00--0.29 | 3.75-3.5 | 0.80-0.20 | 1.50-34.00 | 4.50-6.00 | 4.50-1.12 | Thay đổi |
---0.40 | --0.25 | --0.30 | ---0.29 | --3.5 | --0.10 | --34.00 | --6.00 | --1.13 | Thay đổi |
0.940.95- | 1.251.25- | 0.800.79- | 0.770.77- | 3.53.5- | 0.970.97- | 1.411.41- | 4.424.41- | 4.614.59- | Thay đổi |
0.88--0.78 | 1.25-0.25 | 0.76-0.51 | 0.88--0.64 | 3.75-3.5 | 0.76-0.41 | 1.44-11.92 | 4.23-3.60 | 4.42-1.26 | Thay đổi |
Football Club Nave Yosef U19 VS Ironi Tiberias U19 ngày 07-09-2024 - Tỷ lệ kèo